Our Business

giới thiệu
doanh nghiệp

SẢN XUẤT VẬT LIỆU
CHUNG TAY XÂY DỰNG XÃ HỘI
NĂNG LƯỢNG THẾ HỆ MỚI

SMM Việt Nam sản xuất và kinh doanh LFP (Lithium Iron Phosphate),
là vật liệu cực dương của pin lithium-ion (LIB) – công nghệ năng lượng thế hệ mới.
Hạ tầng xã hội được hỗ trợ bởi phương tiện điện hóa và năng lượng tái tạo đang ngày càng phát triển.
Thông qua LFP, chúng tôi đóng góp vào việc hiện thực hóa một xã hội bền vững.

Ví dụ về ứng dụng pin LFP: xe điện

Pin LFP và vật liệu
cực dương là gì?

Pin LFP là gì?

Pin LFP (pin lithium-ion phosphate sắt) là một loại pin lithium-ion sử dụng vật liệu cực dương là lithium iron phosphate (LiFePO4).

Pin LFP

Đặc điểm

Chi phí thấp

Không sử dụng kim loại
hiếm như cobalt hay nickel
nên có thể sản xuất với chi phí thấp.

Chi phí thấp
An toàn

Nguy cơ cháy nổ thấp,
độ an toàn cao.

An toàn
Tuổi thọ dài

Tuổi thọ cao,
sử dụng được lâu dài.

Bền

Ứng dụng
chính

Xe ô tô điện (EV)
Xe ô tô điện (EV)
Hệ thống lưu trữ điện năng cố định
Hệ thống lưu trữ
điện cố định

Vật liệu cực dương là gì

Vật liệu cực dương là thành phần được sử dụng cho cực dương của pin lithium-ion, đóng vai trò quan
trọng trong việc quyết định hiệu suất của pin.

SMM VIỆT NAM

Vật liệu cực dương LFP

Vật liệu cực dương LFP (vật liệu cathode LFP)

Nhà sản xuất pin

Vật liệu cực dương LFP + chất kết dính được phủ hai mặt lên lá nhôm

Lá nhôm

Hình minh họa giải thích cực dương và cực âm của pin lithium-ion.

Tại sao pin LFP
lại được quan tâm hiện nay?

Quy mô thị trường toàn cầu của
pin LFP

Năm 2024

19.07

tỷ USD

Năm 2032

124.42

tỷ USD

Tỷ lệ tăng trưởng
trung bình hàng năm (CAGR)

25.62 %

Bối cảnh

  • Không sử dụng kim loại hiếm như cobalt hay nickel nên rủi ro về tài nguyên thấp và chi phí cũng thấp
  • Nguy cơ cháy nổ thấp, đảm bảo được độ an toàn cao
  • Mở rộng ứng dụng cho xe EV, xe hybrid, xe buýt v.v.
  • Tăng nhu cầu sử dụng cho hạ tầng năng lượng như pin lưu trữ cố định

Sự khác biệt giữa
pin LFP

các loại pin khác

LFP

(Lithium Iron
Phosphate)

NMC

(Nickel Manganese
Cobalt)

LCO

(Lithium Cobalt Oxide)

Độ an toàn


Khó cháy nổ,
ổn định

Khá an toàn, cần
chú ý đến nhiệt độ

Không ổn định ở
nhiệt độ cao

Chi phí


Thấp (không dùng
kim loại hiếm)

Có chứa vật liệu
đắt như cobalt

Phụ thuộc nhiều
vào cobalt

Tuổi thọ
(chu kỳ)


Dài
(hơn 2000 chu kỳ)

Khoảng 1000–
2000 chu kỳ

Tương đối ngắn

Mật độ
năng lượng


Hơi thấp

Cao

Rất cao

Ứng dụng
chính

EV, pin lưu trữ
EV, dụng cụ điện,
xe máy điện
Smartphone,
máy ảnh

Vuốt trái/phải để xem nội dung